bộ lọc
Các loại
bộ lọc
Từ khóa [ thermistors temperature sensors ] Cuộc thi đấu 119 các sản phẩm.
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
103AP-2 |
103AP-2 Semitec 10K Ohms±0.5% 3435K±0.5% Cảm biến nhiệt độ NTC có độ chính xác rất cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
202AP-2 |
202AP-2 Semitec 2K Ohms±0.5% 3976K±0.5% Cảm biến nhiệt độ NTC có độ chính xác rất cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
232AP-2 |
232AP-2 Semitec 2,252K Ohms±0,5% 3976K±0,5% Cảm biến nhiệt độ điện trở nhiệt NTC có độ chính xác rất
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
502AP-2 |
502AP-2 Semitec 5K Ohms±0.5% 3976K±0.5% Cảm biến nhiệt độ NTC có độ chính xác rất cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
203AP-2 |
203AP-2 Semitec 20K Ohms±0.5% 3976K±0.5% Cảm biến nhiệt độ NTC có độ chính xác rất cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
503AP-2 |
503AP-2 Semitec 50K Ohm±0.5% 4220K±0.5% Cảm biến nhiệt độ NTC nhiệt độ rất chính xác
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
104AP-2 |
104AP-2 Semitec 100K Ohms±0.5% 4261K±0.5% Cảm biến nhiệt độ NTC có độ chính xác rất cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
204AP-2 |
204AP-2 Semitec 200K Ohms±0.5% 4470K±0.5% Cảm biến nhiệt độ NTC có độ chính xác rất cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
512CT-4 |
512CT-4 Semitec 5.1K Ω±5% 3200K±2% Cảm biến nhiệt điện trở NTC hướng trục nhiệt độ cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
562CT-4 |
562CT-4 Semitec 5,6K Ω±5% 3200K±2% Cảm biến nhiệt điện trở NTC hướng trục nhiệt độ cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
103CT-4 |
103CT-4 Semitec 10K Ω±5% 3270K±2% Cảm biến nhiệt NTC trục nhiệt độ cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
113CT-4 |
113CT-4 Semitec 11K Ω±5% 3270K±2% Cảm biến nhiệt điện trở NTC hướng trục nhiệt độ cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
203CT-4 |
203CT-4 Semitec 20K Ω±5% 3410K±2% Cảm biến nhiệt điện trở NTC hướng trục nhiệt độ cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
473CT-4 |
473CT-4 Semitec 47K Ω±5% 3610K±2% Cảm biến nhiệt NTC trục nhiệt độ cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
513CT-4 |
513CT-4 Semitec 51K Ω±5% 3610K±2% Cảm biến nhiệt điện trở NTC hướng trục nhiệt độ cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
563CT-4 |
563CT-4 Semitec 56K Ω±5% 3610K±2% Cảm biến nhiệt điện trở NTC hướng trục nhiệt độ cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
104CT-4 |
104CT-4 Semitec 100K Ω±5% 3450K±2% Cảm biến nhiệt NTC trục nhiệt độ cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
204CT-4 |
204CT-4 Semitec 200K Ω±5% 3500K±2% Máy cảm biến nhiệt NTC trục nhiệt độ cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
252CT-20218 |
252CT-20218 Semitec 7.881K Ω±3% 3745K±2% Máy cảm biến nhiệt NTC trục nhiệt độ cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
103CT-20217 |
103CT-20217 Semitec 30K Ω±2% 3434K±2% Cảm biến nhiệt NTC trục nhiệt độ cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
103CT-11005 |
103CT-11005 Semitec 10K Ω±2% 3680K±2% Cảm biến nhiệt NTC trục nhiệt độ cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
103CT-21048 |
103CT-21048 Semitec 10K Ω±3% 4100K±2% Cảm biến nhiệt điện trở NTC hướng trục nhiệt độ cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
103CT-01006 |
103CT-01006 Semitec 10K Ω±5% 3900K±2% Máy cảm biến nhiệt NTC trục nhiệt độ cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
503CT-9102 |
503CT-91027 Semitec 19.727K Ω±2.5% 3992K±2% Cảm biến nhiệt điện trở NTC hướng trục nhiệt độ cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
104CT-90113 |
104CT-90113 Semitec 100K Ω±5% 4070K±2% Máy cảm biến nhiệt độ trục cao NTC
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
503CT-90083 |
503CT-90083 Semitec 5.911K Ω±3% 3800K±2% Cảm biến nhiệt độ trục cao NTC
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
212ET-1 212ET-2 |
212ET-1 212ET-2 Semitec 2.1K Ω±3% 3850K±1% Cảm biến nhiệt độ NTC độ nhạy cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
402ET-1 402ET-2 |
402ET-1 402ET-2 Semitec 4K Ω±3% 3100K±1% Cảm biến nhiệt độ NTC có độ nhạy cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
582ET-1 582ET-2 |
582ET-1 582ET-2 Semitec 5,8K Ω±3% 3614K±1% Cảm biến nhiệt độ điện trở nhiệt NTC có độ nhạy cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
103ET-1 103ET-2 |
103ET-1 103ET-2 Semitec 10K Ω±3% 3250K±1% Cảm biến nhiệt độ điện trở nhiệt NTC có độ nhạy cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
203ET-1 203ET-2 |
203ET-1 203ET-2 Semitec 20K Ω±3% 3450K±1% Cảm biến nhiệt độ điện trở nhiệt NTC có độ nhạy cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
303ET-1 303ET-2 |
303ET-1 303ET-2 Semitec 30K Ω±3% 3760K±1% Cảm biến nhiệt độ điện trở nhiệt NTC có độ nhạy cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
403ET-1 403ET-2 |
403ET-1 403ET-2 Semitec 40K Ω±3% 3525K±1% Cảm biến nhiệt độ NTC có độ nhạy cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
503ET-1 503ET-2 |
503ET-1 503ET-2 Semitec 50K Ω±3% 4055K±1% Cảm biến nhiệt độ NTC có độ nhạy cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
833ET-1 833ET-2 |
833ET-1 833ET-2 Semitec 83K Ω±3% 4013K±1% Cảm biến nhiệt độ điện trở nhiệt NTC có độ nhạy cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
104ET-1 104ET-2 |
104ET-1 104ET-2 Semitec 100K Ω±3% 4132K±1% Cảm biến nhiệt độ NTC có độ nhạy cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
224ET-1 224ET-2 |
224ET-1 224ET-2 Semitec 226K Ω±3% 4021K±1% Cảm biến nhiệt độ NTC có độ nhạy cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
234ET-1 234ET-2 |
234ET-1 234ET-2 Semitec 232K Ω±3% 4274K±1% Cảm biến nhiệt độ điện trở nhiệt NTC có độ nhạy cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
103ETB-1P 103ETB |
103ETB-1P 103ETB Semitec 10K Ω±2% 3250K±1% Cảm biến nhiệt độ điện trở nhiệt NTC có độ nhạy cao
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
ED5F104E2-14C010 104ET-2 |
ED5F104E2-14C010 104ET-2 Semitec 100K Ω±3% 4132K±1% Cảm biến nhiệt độ điện trở nhiệt NTC có độ nhạy
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
103AT-2 |
103AT-2 Semitec 10K Ohms±1% 3435K±1% Cảm biến nhiệt độ điện trở nhiệt NTC
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
102AT-2-A |
102AT-2-A Semitec 1.0K Ohms±1% 3100K±1% NTC Thermistor nhiệt độ cảm biến
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
202AT-2 |
202AT-2 Semitec 2.0K Ohms±1% 3182K±1% NTC Thermistor nhiệt độ cảm biến
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
103AT-2B |
103AT-2B Semitec 10.182K Ohms±1% 3435K±1% NTC Thermistor nhiệt độ cảm biến
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
502AT-2 |
502AT-2 Semitec 5.0K Ohms±1% 3324K±1% NTC Thermistor nhiệt độ cảm biến
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
203AT-2 |
203AT-2 Semitec 20K Ohms±1% 4013K±1% NTC Thermistor nhiệt độ cảm biến
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
104AT-2 |
104AT-2 Semitec 100K Ohms±1% 4665K±1% NTC Thermistor nhiệt độ cảm biến
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
503AT-11 |
503AT-11 Semitec 50K Ohms±1% 4060K±1% Độ dài dây 60cm NTC Thermistor nhiệt độ cảm biến
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
102AT-11 |
102AT-11 Semitec 1.0K Ohms±1% 3100K±1% Độ dài dây 60cm NTC Thermistor nhiệt độ cảm biến
|
|
50000 chiếc
|
|
|
![]() |
202AT-11 |
202AT-11 Semitec 2.0K Ohms±1% 3182K±1% Độ dài dây 60cm NTC Thermistor nhiệt độ cảm biến
|
|
50000 chiếc
|
|