bộ lọc
bộ lọc
Các bộ cảm biến mã hóa
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
PDRV421RTJT |
CẢM BIẾN IC FLUXGATE 20WQFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1108BQDT |
CẢM BIẾN DÒNG HALL 22.5A 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1108A4BQDRQ1 |
CẢM BIẾN DÒNG HALL 5.6A 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACS714LLCTR-20A-T |
CẢM BIẾN DÒNG HALL 20A AC/DC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACS714ELCTR-05B-T |
CẢM BIẾN HALL HALL 5A AC/DC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CZ3AG2 |
3V OUTPUT CURR không dây chính xác
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1100A2QDR |
Đánh giá chính xác
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACS758KCB-150U-PFF-T |
CẢM BIẾN DÒNG HALL 150A 5-CB
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1101A3BQDR |
cảm biến hiện tại
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TL100-D2C |
CẢM BIẾN DÒNG 100A 1 KÊNH HÀ
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1107A1BQDRQ1 |
CẢM BIẾN DÒNG HALL 45A 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FG-R01-4A |
LOẠI CỔNG FLUX DÒNG DÒNG
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1100A4QDT |
IC OPAMP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CZ3724 |
ĐẦU RA 5V CHÍNH XÁC CU
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACS712ELCTR-20A-T |
CẢM BIẾN DÒNG HALL 20A AC/DC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CQ330F |
CẢM BIẾN HALL 42A AC/DC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MCS1806GS-3-10-P |
DÒNG HIỆU ỨNG HALL 3KVRMS Cô Lập
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACS704ELC-005 |
CẢM BIẾN HALL HALL 5A AC/DC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACHS-7121-000E |
IC HIỆU ỨNG HALL LF
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACS755KCB-150-PSF |
CẢM BIẾN DÒNG HALL 150A DC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1100A3QDT |
IC OPAMP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACS724LLCTR-20AB-T |
CẢM BIẾN DÒNG HALL 20A AC/DC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACS754LCB-100-PSF |
CẢM BIẾN DÒNG HALL 100A AC/DC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACS772LCB-050B-SMT-T |
CẢM BIẾN DÒNG HALL 50A 5-CB
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CZ3725 |
ĐẦU RA 5V CHÍNH XÁC CU
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CQ3301 |
CẢM BIẾN DÒNG HALL 35A AC/DC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACS712ELCTR-05B-T |
CẢM BIẾN HALL HALL 5A AC/DC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MCS1802GS-50-Z |
3.3V, DÒNG HIỆU ỨNG HALL TUYẾN TÍNH
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACS72981ELRATR-200U3 |
HIỆU ỨNG HALL-TUYẾN TUYẾN ĐỘ CHÍNH XÁC CAO
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1107A2BQDR |
CẢM BIẾN HALL EFFECT 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACS755LCB-050-PFF |
CẢM BIẾN DÒNG HALL 50A DC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MCS1803GS-20-P |
5V, LINEAR HALL-EFFECT CURRENT S
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1101A2UQDRQ1 |
CẢM BIẾN HALL EFFECT 8SOIC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TL15-A3TPV |
CẢM BIẾN HIỆN TẠI 15A 1 KÊNH HAL
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CQ3202 |
CẢM BIẾN DÒNG LÕI / 20A W/S
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SI8503-C-ISR |
CẢM BIẾN DÒNG XFMR 20A AC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACS716KLATR-12CB-T |
Bộ cảm biến hiện tại 12.5A AC/DC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACS772ECB-400B-PFF-T |
CẢM BIẾN DÒNG HALL 400A 5-CB
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1101A4BQĐT |
cảm biến hiện tại
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SI8512-C-IS |
CẢM BIẾN DÒNG XFMR 10A AC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACS37612LLUALU-010B3 |
CẢM BIẾN HALL 13.5MT 8TSSOP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMCS1101A3UQĐT |
cảm biến hiện tại
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACS754SCB-100-PFF |
CẢM BIẾN DÒNG HALL 100A AC/DC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACS37612LLUATR-015B5 |
CẢM BIẾN HALL HALL 13MT 8TSSOP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACS759LCB-050B-PFF-T |
CẢM BIẾN DÒNG HALL 50A AC/DC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SI8511-C-IS |
CẢM BIẾN DÒNG XFMR 5A AC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CZ3701 |
CẢM BIẾN DÒNG LẠI IC 10VSO
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACS754KCB-150-PFF |
CẢM BIẾN DÒNG HALL 150A AC/DC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CQ2334 |
CẢM BIẾN DÒNG HALL 50A AC/DC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CQ3203 |
CẢM BIẾN DÒNG LÕI / 20A W/S
|
|
trong kho
|
|