bộ lọc
bộ lọc
Thiết bị bán dẫn rời rạc
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
VS-VSKT41/06 |
MODULE THYRISTOR 45A ADD-A-PAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CQ220I-10M |
TRIAC A TO-220
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ETD540N22P60HPSA1 |
MODULE THYR / DIODE DK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BTB10-600BWRG |
MÁY PHÁT ĐIỆN TRIAC 600V TO220AB
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
T3160N16TOFVTXPSA1 |
MODULE SCR 1800V 7000A DO200AE
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TMA166P-L |
TRIAC 600V 16A
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VS-T70RIA20 |
SCR PHASE CONT 200V 70A D-55
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CTA12-1000TW |
CỔNG CẢM BIẾN TRIAC 1KV 12A TO220AB
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
T1930N32TOFVTXPSA1 |
MODULE SCR 3800V 4200A DO200AE
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACT108-600D/DG,126 |
TRIAC SENS GATE 600V 0.8A đến 92
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BTA420X-800CT,127 |
TRIAC 800V 20A TO220F
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TT120N16SOFHPSA1 |
MÔ-ĐUN SCR 1.6V 190A
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BTA208-600B,127 |
TRIAC 600V 8A TO220AB
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SKN70/16 |
70A 1600V DO-5 M8 ANODE ĐẾN TRƯỜNG HỢP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MAC97A8RLRMG |
CỔNG TRIAC SENS 600V 0.6A TO92-3
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VS-VSKH41/14 |
MODULE THYRISTOR 45A ADD-A-PAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FKPF12N80 |
TRIAC 800V 12A TO220F
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TZ630N28KOFHPSA1 |
MÔ-ĐUN SCR 2.8KV 1500A
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
T405-600H |
CỔNG TRIAC SENS 600V 4A IPAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
F1842SDK600 |
MÔ-ĐUN SCR/DIOD 40A 240VAC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
Q6016RH3TP |
MÁY PHÁT ĐIỆN TRIAC 600V 16A TO220
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VS-VSKT56/06 |
MODULE THYRISTOR 60A ADD-A-PAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
2N6071BT |
CỔNG TRIAC SENS 200V 4A TO225AA
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SKN26/12 |
25A 1200V DO-4 M6 ANODE ĐẾN TRƯỜNG HỢP
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VS-VSKT105/16 |
Mô-đun THY 1600V 105A ADD-A-PAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BTA204X-800C/L03Q |
BTA204X-800C/L03/TO-220F/ĐỨNG
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VS-VSKN41/06 |
MODULE THYRISTOR 45A ADD-A-PAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
QK008VH3 |
MÁY PHÁT ĐIỆN TRIAC 1KV 8A TO251
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VSKH250-04 |
SCR DBL LOSCR 400V 250A MAGNAPAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BTA420X-800CT/L02Q |
TRIAC 800V 20A
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BT137S-800G,118 |
TRIAC 800V 8A DPAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
L313 |
MÔ-ĐUN SCR/DIOD 15A 280VAC PCB
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VS-VSKL41/06 |
MODULE THYRISTOR 45A ADD-A-PAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BTA208X-800E,127 |
CỔNG TRIAC SENS 800V 8A TO220-3
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BTA204X-600D,127 |
CỔNG TRIAC SENS 600V 4A TO220-3
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VS-P402W |
SCR HY-BRIDGE 600V 40A PACE-PAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
T860N32TOFVTXPSA1 |
MODULE SCR 3600V 2000A DO200AC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
Q6015LTHTP |
TRIAC INT TRIGGER 600V 15A đến 220
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
L2004F61 |
CỔNG TRIAC SENS 200V 4A TO202
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TT390N16SOFHPSA1 |
MÔ-ĐUN LA-T-BOND
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
T6420F |
NGHIÊN CỨU ĐỘC LẬP TO48 40 AMP TRIAC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
F1827SDK1400 |
MÔ-ĐUN SCR/DIOD 25A 530VAC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
T1235T-8G-TR |
THYRISTOR (SCR) VÀ CÔNG TẮC AC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
B513F-2T |
MOD DIODE SCR 25A 280VAC.250"QC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VS-VSKT91/14 |
MODULE THYRISTOR 95A ADD-A-PAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MAC12HCMG |
TRIAC 600V 12A TO220AB
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VS-VSKL105/08 |
MODULE DIODE 800V 105A ADD-A-PAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
Q4010L4TP |
TRIAC 400V 10A TO220
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VS-VSKN26/14 |
MODULE THYRISTOR 27A ADD-A-PAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BTA310-600E,127 |
CỔNG TRIAC SENS 600V 10A TO220AB
|
|
trong kho
|
|