bộ lọc
bộ lọc
Thiết bị bán dẫn rời rạc
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
PD54003-E |
FET RF 25V 500MHZ PWRSO10
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
DDTB122TC-7-F |
TRANS PREBIAS PNP 200MW SOT23-3
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BLF8G22LS-220J |
FET RF LDMOS 65V 17DB SOT502B
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FJX3006RTF |
TRANS PREBIAS NPN 200MW SOT323
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PDTA114EK,115 |
TRANS PREBIAS PNP 250MW SMT3
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MRF8HP21130HSR3 |
FET RF 2CH 65V 2.17GHZ NI780S-4
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
DRC3114W0L |
TRANS PREBIAS NPN 100MW SSSMINI3
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MMRF5017HSR5 |
MOSFET RF HEMT 50V NI400S-2S
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RN1108, LF(CT |
TRANS PREBIAS NPN 50V 0,1A SSM
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BLA1011-200,112 |
FET RF LDMOS 75V 13DB SOT502A
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
A2T07H310-24SR6 |
FET RF 2CH 70V 880MHZ
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MMUN2214LT1 |
TRANS BRT PNP 50V SOT-23
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MRFG35010R5 |
FET RF 15V 3,55GHZ NI360HF
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
DTC143TU3T106 |
DTC143TU3 LÀ MỘT TRUYỀN THÔNG KỸ THUẬT SỐ
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MRF275L |
FET RF 65V 500MHZ 333-04
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PDTC123ETVL |
PDTC123ET/SOT23/TO-236AB
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BẬT5275,135 |
MOSFET RF SOT223 SC-73
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RN1413 ((TE85L,F) |
TRANS PREBIAS NPN 50V 0.1A SMINI
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PTFA181001E V4 T500 |
IC FET RF LDMOS
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PDTA114YK,115 |
TRANS PREBIAS PNP 250MW SMT3
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ATF-55143-TR1 |
FET RF 5V 2GHZ SOT-343
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
DTC114TCA-TP |
TRANS PREBIAS NPN 200MW SOT23
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
DTA143TU3HZGT106 |
DTA143TU3HZG LÀ MỘT CHUYỂN GIAO KỸ THUẬT SỐ
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PXAC192908FV-V1-R250 |
IC AMP RF LDMOS
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BF556C,215 |
JFET N-CH 30V 18MA SOT23
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PDTA144ET,235 |
TRANS PREBIAS PNP 50V TO236AB
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NTE2419 |
T-PNP SI VỚI 47K RES
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BF991.215 |
MOSFET NCH CỔNG KÉP 20V SOT143B
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
DTC144TUA-TP |
TRANS PREBIAS NPN 200MW SOT323
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BLF882U |
RF FET LDMOS 104V 20.6DB SOT502A
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
DTC114TU3HZGT106 |
DTC114TU3HZG LÀ MỘT CHUYỂN GIAO KỸ THUẬT SỐ
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ATF-34143-TR1 |
FET RF 5.5V 2GHZ SOT-343
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
DRA2144V0L |
TRANS PREBIAS PNP 200MW MINI3
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MRF8S21120HR3 |
FET RF 65V 2.17GHZ NI780H
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MRF157 |
FET RF 125V 80MHZ 368-03 1=1PC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RN1305, LXHF |
NPN ĐƠN AEC-Q TỰ ĐỘNG, R1=2.2KO
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ADTA144VCAQ-13 |
TRANSISTOR PREBIAS SOT23 T&R 10K
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BF5020WH6327XTSA1 |
MOSFET N-CH 8V 25MA SOT343
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
PDTA114EE,115 |
TRANS PREBIAS PNP 150MW SC75
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MRF5S4125NBR1 |
FET RF 65V 465MHZ ĐẾN-272-4
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
DDTA143FE-7-F |
TRANS PREBIAS PNP 150MW SOT523
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MMRF1004NR1 |
MOSFET RF LDMOS 28V TO270-2
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
DDTB142JC-7 |
TRANS PREBIAS PNP 200MW SOT23-3
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BLF988S112 |
RF FET LDMOS 110V 20.8DB SOT539B
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
MW7IC2020NT1 |
RF MOSFET LDMOS 28V 24PQFN
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
DDTC124TCA-7-F |
TRANS PREBIAS NPN 200MW SOT23-3
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BLP8G10S-45PJ |
TRANS LDMOS 45W 4HSOPF
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
FJY3011R |
TRANS PREBIAS NPN 200MW SOT523F
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
RN1412, LXHF |
TỰ ĐỘNG AEC-Q NPN Q1BSR=22K, VCEO=5
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BLF8G20LS-200V,118 |
FET RF LDMOS 65V 17DB SOT1120B
|
|
trong kho
|
|