bộ lọc
bộ lọc
Thiết bị bán dẫn rời rạc
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
L4X8E6RP |
CỔNG TRIAC SENS 400V 0.8A TO92
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CTB16-1200B |
TRIAC 1.2KV 16A TO220AB
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TZ310N26KOGHPSA1 |
Điốt BG-PB501-1
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
T1250H-6G-TR |
MÁY PHÁT ĐIỆN TRIAC 600V 12A D2PAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VS-VSKH56/12 |
MODULE THYRISTOR 60A ADD-A-PAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TD250N1825KOFHPSA1 |
MÔ-ĐUN SCR MÔ-ĐUN 1800V 410A
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
ACTT8-800C0TQ |
ACTT8-800C0T/SIL3P/STANDARD MA
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
SST12B-800CW |
800V 12A PACKAGE đến 220B 3-QUADR
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TT370N18KOFHPSA1 |
MODULE THYR / DIODE DK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BTA312B-800C,118 |
TRIAC 800V 12A D2PAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VS-VSKL26/08 |
MODULE THYRISTOR 27A ADD-A-PAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
STTD6050H-12M2Y |
CẦU ĐIỀU KHIỂN NỬA 60 A 1200 V
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
L601E8 |
TRIAC SENS GATE 600V 1A đến 92
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TZ530N36KOFHPSA1 |
MÔ-ĐUN SCR 3.6KV 1500A
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BCR8CM-12LB#BH0 |
TRIAC 600V 8A TO220
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TT60N16SOFB01HPSA1 |
MÔ-ĐUN SCR MÔ-ĐUN 1600V 90A
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BTA12-400BRG |
TRIAC 400V 12A TO220AB
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
F1892SDK1200 |
MÔ-ĐUN SCR/DIOD 90A 480VAC
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
T3035H-8G-TR |
TRIAC NHIỆT ĐỘ CAO
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TT251N18KOFHPSA1 |
MÔ-ĐUN SCR 1.8KV 250A
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
CTB08-1200TW |
CỔNG TRIAC SENS 1.2KV 8A TO220AB
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VS-VSKT71/16 |
MODULE THYRISTOR 75A ADD-A-PAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
T810T-8G |
8A 800V 150C DPAK LỘ
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NTE5726 |
MODULE SCR 1.6KV 160A
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
Q4016RH667 |
MÁY PHÁT ĐIỆN TRIAC 400V 16A TO220
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
T1235H-6I |
MÁY PHÁT ĐIỆN TRIAC 600V TO220AB
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VS-P125 |
SCR HY-BRIDGE 1200V 25A PACE-PAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
T360N26TOFXPSA1 |
MODULE SCR 2600V 550A DO200AA
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
T1235H-8G-TR |
12 A - 800 V - 150 °C H-series T
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VS-P132 |
SCR BRIDGE 600V 25A PACE-PAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
Q8008LH4 |
MÁY PHÁT ĐIỆN TRIAC 800V 8A TO220
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
NTE5703 |
Bộ phận điện công nghiệp (Industrial Power Module)
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
Z0107MARLRPG |
CỔNG TRIAC SENS 600V 1A TO92-3
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
Q2025K6TP |
TRIAC ALTERNISTOR 200V 25A TO218
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
L613F |
MÔ-ĐUN SCR/DIO 42.5A 280VAC PCB
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
LX803DTRP |
TRIAC SENS GATE 400V 0.8A SOT223
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VS-VSKT430-16PBF |
SCR DBL HISCR 1600V 430A MAGNAPA
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VSKL250-14D20 |
SCR 1400-2000V 250A Magn-A-PAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
BTA412Y-600B,127 |
TRIAC 600V 12A TO220AB
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TT310N20KOFHPSA1 |
SCR MODULE 2KV 700A MODULE
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
L2004F52 |
CỔNG TRIAC SENS 200V 4A TO202
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
Q8025J6TP |
MÁY PHÁT ĐIỆN TRIAC 800V TO218X
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VS-VSKT41/04 |
MODULE THYRISTOR 45A ADD-A-PAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
L6006D6TP |
CỔNG TRIAC SENS 600V 6A TO252
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
VS-VSKN91/06 |
MODULE THYRISTOR 95A ADD-A-PAK
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TT320N18SOFHPSA1 |
MÔ-ĐUN SCR MÔ-ĐUN 1800V 520A
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
T435T-600FP |
MÁY PHÁT ĐIỆN TRIAC 600V 4A TO220
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
TT60N16SOFHPSA1 |
MÔ-ĐUN SCR 1.6KV 90A
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
Q4004L352 |
CỔNG TRIAC SENS 400V 4A TO220
|
|
trong kho
|
|
|
![]() |
T2001N36TOFXPSA1 |
MODULE SCR 3600V 29900A DO200AE
|
|
trong kho
|
|